Được đăng bởi khách
发帖时间:2024-12-01 03:38:04
Bảng xếp hạng World Cup 2010
World Cup 2010 là kỳ World Cup thứ 19 của FIFA,ảngxếphạngWorldCupGiớithiệuvềsporting cầu thủ được tổ chức tại Nam Phi từ ngày 11 tháng 6 đến ngày 11 tháng 7 năm 2010. Đây là lần đầu tiên World Cup được tổ chức tại châu Phi, và cũng là lần đầu tiên một quốc gia châu Phi được chọn làm chủ nhà của giải đấu này.
World Cup 2010 có tổng cộng 32 đội tuyển tham gia, bao gồm 31 đội tuyển từ các châu lục khác nhau và 1 đội tuyển từ chủ nhà Nam Phi. Dưới đây là danh sách các đội tuyển tham gia:
Đội tuyển Nam Phi (Chủ nhà)
Đội tuyển Algeria
Đội tuyển Angola
Đội tuyển Argentina
Đội tuyển Australia
Đội tuyển Áo
Đội tuyển Bỉ Đội tuyển Brazil
Đội tuyển Cameroon
Đội tuyển Chile
Đội tuyển Cộng hòa Séc
Đội tuyển Cộng hòa Séc
Đội tuyển Đan Mạch
Đội tuyển Ecuador
Đội tuyển Pháp
Đội tuyển Đức
Đội tuyển Ghana
Đội tuyển Hà Lan
Đội tuyển Hungary
Đội tuyển İtaly
Đội tuyển Japan
Đội tuyển Mexico
Đội tuyển Nigeria
Đội tuyển Paraguay
Đội tuyển Peru
Đội tuyển Poland
Đội tuyển Portugal
Đội tuyển Serbia
Đội tuyển Slovakia
Đội tuyển Slovenia
Đội tuyển Tây Ban Nha
Đội tuyển Thụy Điển
Đội tuyển Thụy Sĩ
Đội tuyển Tunisia
Đội tuyển Ukraine
Đội tuyển Uruguay
Bảng xếp hạng World Cup 2010 được công bố sau khi kết thúc tất cả các trận đấu. Dưới đây là danh sách các đội tuyển theo thứ tự từ cao đến thấp:
Đội tuyển Tây Ban Nha
Đội tuyển Đức
Đội tuyển Uruguay
Đội tuyển Nga
Đội tuyển Brazil
Đội tuyển Paraguay
Đội tuyển Đan Mạch
Đội tuyển Hàn Quốc
Đội tuyển Algeria
Đội tuyển Nhật Bản
Đội tuyển Ghana
Đội tuyển Slovakia
Đội tuyển Uruguay
Đội tuyển Tunisia
Đội tuyển Nam Phi
Đội tuyển Argentina
Đội tuyển Hàn Quốc
Đội tuyển Nigeria
Đội tuyển Mexico
Đội tuyển Cộng hòa Séc
Đội tuyển Thụy Sĩ
Đội tuyển Thụy Điển
Đội tuyển Ukraine
Đội tuyển Áo
Đội tuyển Bỉ Đội tuyển Chile
Đội tuyển Cộng hòa Séc
Đội tuyển Đan Mạch
Đội tuyển Ecuador
Nội dung liên quan
đọc ngẫu nhiên
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |
Xếp hạng phổ biến
Liên kết thân thiện