Vị trí hiện tại:trang đầu > cúp châu Âu > Lịch thi đấu Ligue 1 điểm 500,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 điểm 500

Lịch thi đấu Ligue 1 điểm 500,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 điểm 500

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 膽i峄僲 500

L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 膽i峄僲 500 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g s峄 ki峄噉 th峄 thao h岷 d岷玭 nh岷 hi峄噉 nay. V峄沬 s峄 tham gia c峄 nhi峄乽 膽峄檌 b贸ng h脿ng 膽岷 ch芒u 脗u,峄i峄i峄峄噓v峄L峄i峄 gi岷 膽岷 n脿y kh么ng ch峄 mang l岷 nh峄痭g tr岷璶 膽岷 k峄媍h t铆nh m脿 c貌n thu h煤t h脿ng tri峄噓 ng瓢峄漣 h芒m m峄 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 l峄媍h thi 膽岷, 膽i峄僲 s峄 v脿 c谩c 膽峄檌 b贸ng tham gia.

Th么ng tin c啤 b岷 v峄 Ligue 1 膽i峄僲 500

Ligue 1 膽i峄僲 500 l脿 m峄檛 gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 chuy锚n nghi峄噋 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ h脿ng n膬m. Gi岷 膽岷 n脿y c贸 s峄 tham gia c峄 20 膽峄檌 b贸ng 膽岷縩 t峄 nhi峄乽 qu峄慶 gia kh谩c nhau. M峄 ti锚u c峄 gi岷 膽岷 l脿 t矛m ra 膽峄檌 b贸ng xu岷 s岷痗 nh岷 th么ng qua c谩c tr岷璶 膽岷 k峄媍h t铆nh v脿 膽岷 h岷 d岷玭.

膼i峄僲 s峄 v脿 b岷g x岷縫 h岷g

膼i峄僲 s峄 v脿 b岷g x岷縫 h岷g l脿 m峄檛 trong nh峄痭g y岷縰 t峄 quan tr峄峮g nh岷 trong Ligue 1 膽i峄僲 500. D瓢峄沬 膽芒y l脿 b岷g x岷縫 h岷g hi峄噉 t岷:

膼峄檌 b贸ng膼i峄僲Tr岷璶 th岷痭gTr岷璶 h貌aTr岷璶 thua
膼峄檌 A301055
膼峄檌 B28965
膼峄檌 C26875
膼峄檌 D24785
膼峄檌 E22695

膼峄檌 b贸ng tham gia

D瓢峄沬 膽芒y l脿 danh s谩ch c谩c 膽峄檌 b贸ng tham gia Ligue 1 膽i峄僲 500:

  • 膼峄檌 A
  • 膼峄檌 B
  • 膼峄檌 C
  • 膼峄檌 D
  • 膼峄檌 E
  • 膼峄檌 F
  • 膼峄檌 G
  • 膼峄檌 H
  • 膼峄檌 I
  • 膼峄檌 J
  • 膼峄檌 K
  • 膼峄檌 L
  • 膼峄檌 M
  • 膼峄檌 N
  • 膼峄檌 O
  • 膼峄檌 P
  • 膼峄檌 Q
  • 膼峄檌 R
  • 膼峄檌 S
  • 膼峄檌 T

膼i峄僲 n峄昳 b岷璽 c峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng

Trong Ligue 1 膽i峄僲 500, m峄梚 膽峄檌 b贸ng 膽峄乽 c贸 nh峄痭g 膽i峄僲 n峄昳 b岷璽 ri锚ng. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽i峄僲 n峄昳 b岷璽 c峄 c谩c 膽峄檌 b贸ng:

  • 膼峄檌 A:膼峄檌 b贸ng n脿y c贸 膽峄檌 h矛nh m岷h m岷 v峄沬 nhi峄乽 c岷 th峄 xu岷 s岷痗. H峄 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 chi岷縩 th岷痭g trong m霉a gi岷 n脿y.
  • 膼峄檌 B:膼峄檌 b贸ng n脿y c贸 phong 膽峄 峄昻 膽峄媙h v脿 th瓢峄漬g xuy锚n gi脿nh 膽瓢峄 c谩c tr岷璶 h貌a. H峄 c贸 c啤 h峄檌 gi脿nh v茅 v脿o v貌ng sau n岷縰 duy tr矛 膽瓢峄 phong 膽峄 n脿y.
  • 膼峄檌 C:膼峄檌 b贸ng n脿y c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 tr岷 t脿i n膬ng v脿 c贸 ti峄乵 n膬ng l峄沶. H峄 膽ang d岷 chi岷縨 膽瓢峄 s峄

    (Biên tập viên phụ trách:thế giới)

Bài viết được đề xuất
Đọc nóng