L峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 1000.000 膽i峄僲 l脿 m峄檛 s峄 ki峄噉 th峄 thao 膽岷穋 bi峄噒,峄i峄i峄峄噓v峄L峄i峄 thu h煤t s峄 ch煤 媒 c峄 h脿ng tri峄噓 ng瓢峄漣 h芒m m峄 kh岷痯 n啤i. D瓢峄沬 膽芒y l脿 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v脿 膽a缁村害 v峄 s峄 ki峄噉 n脿y.
Ligue 1 1000.000 膽i峄僲 l脿 m峄檛 gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 chuy锚n nghi峄噋 di峄卬 ra t岷 Ph谩p. Gi岷 膽岷 n脿y 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ b峄焛 Li锚n 膽o脿n B贸ng 膽谩 Ph谩p (FFF) v脿 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 膽岷 h脿ng 膽岷 c峄 l脿ng b贸ng 膽谩 Ph谩p.
Th么ng tin | Chi ti岷縯 |
---|---|
Ng脿y b岷痶 膽岷 | Th谩ng 8 n膬m 2023 |
Ng脿y k岷縯 th煤c | Th谩ng 5 n膬m 2024 |
S峄 膽峄檌 tham gia | 20 膽峄檌 |
膼峄媋 膽i峄僲 | Ph谩p |
Gi岷 膽岷 Ligue 1 1000.000 膽i峄僲 c贸 s峄 tham gia c峄 20 膽峄檌 b贸ng h脿ng 膽岷 t岷 Ph谩p. D瓢峄沬 膽芒y l脿 danh s谩ch c谩c 膽峄檌 b贸ng tham gia:
STT | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Marseille |
3 | Lyon |
4 | Monaco |
5 | AS Saint-Etienne |
6 | RC Strasbourg |
7 | Stade Rennais FC |
8 | FC Nantes |
9 | OGC Nice |
10 | ASM Clermont Foot |
11 | SM Caen |
12 | FC Metz |
13 | Stade Brestois 29 |
14 | AS Nancy-Lorraine |
15 | AJ Auxerre |
16 | AC Ajaccio |
17 | OGC Lorient |
18 | US Orl茅ans |
19 | FC Dijon |
20 | AC Le Havre |
膼i峄僲 s峄 v脿 b岷g x岷縫 h岷g s岷
Bảng xếp hạng Serie A trực tiếp luôn là thông tin được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người hâm mộ bóng đá Italy. Dưới đây là một bài viết chi tiết và đầy đủ về bảng xếp hạng này.